Có 2 kết quả:
率尔操觚 shuài ěr cāo gū ㄕㄨㄞˋ ㄦˇ ㄘㄠ ㄍㄨ • 率爾操觚 shuài ěr cāo gū ㄕㄨㄞˋ ㄦˇ ㄘㄠ ㄍㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to compose in off-hand way (idiom); to dash off
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to compose in off-hand way (idiom); to dash off
Bình luận 0