Có 2 kết quả:

率尔操觚 shuài ěr cāo gū ㄕㄨㄞˋ ㄦˇ ㄘㄠ ㄍㄨ率爾操觚 shuài ěr cāo gū ㄕㄨㄞˋ ㄦˇ ㄘㄠ ㄍㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to compose in off-hand way (idiom); to dash off

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to compose in off-hand way (idiom); to dash off

Bình luận 0